Bước tới nội dung

wc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít wc wcet
Số nhiều wc, wcer wca, wcene

wc

  1. Cầu tiêu, WC, nhà xí.
    Toalettet er merket med "WC" på dpren.
    å gå på WC — Đi cầu, đi tiêu.

Tham khảo

[sửa]