whereunder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]whereunder
- (Cổ) Dưới đó.
- the tree whereunder the animals may find shelter — Lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu
Tham khảo
[sửa]- "whereunder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)