Bước tới nội dung

whereunder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

whereunder

  1. (Cổ) Dưới đó.
    the tree whereunder the animals may find shelter — Lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu

Tham khảo

[sửa]