witnessed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]witnessed
Chia động từ
[sửa]witness
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to witness | |||||
Phân từ hiện tại | witnessing | |||||
Phân từ quá khứ | witnessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | witness | witness hoặc witnessest¹ | witnesses hoặc witnesseth¹ | witness | witness | witness |
Quá khứ | witnessed | witnessed hoặc witnessedst¹ | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed |
Tương lai | will/shall² witness | will/shall witness hoặc wilt/shalt¹ witness | will/shall witness | will/shall witness | will/shall witness | will/shall witness |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | witness | witness hoặc witnessest¹ | witness | witness | witness | witness |
Quá khứ | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed |
Tương lai | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | witness | — | let’s witness | witness | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.