witness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪt.nəs/
Hoa Kỳ | [ˈwɪt.nəs] |
Danh từ
[sửa]witness /ˈwɪt.nəs/
- Sự làm chứng.
- to call someone to witness — gọi người nào ra làm chứng
- Bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng.
- to bear witness to — làm bằng chứng cho
- in witness of — để làm bằng cho
- Người chứng kiến ((thường) eyes witness).
- the witness of an accident — người chứng kiến một tai nạn
- (Pháp lý) Nhân chứng, người làm chứng.
- witness for the defence — nhân chứng cho bên bị
- Người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai).
Ngoại động từ
[sửa]witness ngoại động từ /ˈwɪt.nəs/
- Chứng kiến.
- to witness an accident — chứng kiến một tai nạn
- Chứng tỏ, để lộ ra, nói lên.
- her place face witnessed her agitation — sắc mặt tái mét chứng tỏ cô ta bối rói
- (Pháp lý) Làm chứng cho.
- to witness the good intention of — làm chứng cho ý định tốt của
- Ký chứng nhận.
- to witness a will — ký chứng nhận một tờ di chúc
Chia động từ
[sửa]witness
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to witness | |||||
Phân từ hiện tại | witnessing | |||||
Phân từ quá khứ | witnessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | witness | witness hoặc witnessest¹ | witnesses hoặc witnesseth¹ | witness | witness | witness |
Quá khứ | witnessed | witnessed hoặc witnessedst¹ | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed |
Tương lai | will/shall² witness | will/shall witness hoặc wilt/shalt¹ witness | will/shall witness | will/shall witness | will/shall witness | will/shall witness |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | witness | witness hoặc witnessest¹ | witness | witness | witness | witness |
Quá khứ | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed |
Tương lai | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | witness | — | let’s witness | witness | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]witness nội động từ /ˈwɪt.nəs/
- Làm chứng.
- to witness for an accused person — làm chứng gỡ tội cho một người bị cáo
- Chứng thực.
Chia động từ
[sửa]witness
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to witness | |||||
Phân từ hiện tại | witnessing | |||||
Phân từ quá khứ | witnessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | witness | witness hoặc witnessest¹ | witnesses hoặc witnesseth¹ | witness | witness | witness |
Quá khứ | witnessed | witnessed hoặc witnessedst¹ | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed |
Tương lai | will/shall² witness | will/shall witness hoặc wilt/shalt¹ witness | will/shall witness | will/shall witness | will/shall witness | will/shall witness |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | witness | witness hoặc witnessest¹ | witness | witness | witness | witness |
Quá khứ | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed | witnessed |
Tương lai | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness | were to witness hoặc should witness |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | witness | — | let’s witness | witness | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "witness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)