woordeboek
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan woordenboek (“từ điển”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]woordeboek (số nhiều woordeboeke)
Từ tiếng Hà Lan woordenboek (“từ điển”).
woordeboek (số nhiều woordeboeke)