woordenboek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít woordenboek
Số nhiều woordenboeken
Dạng giảm nhẹ
Số ít woordenboekje
Số nhiều woordenboekjes

Danh từ[sửa]

woordenboek gt (số nhiều woordenboeken, giảm nhẹ woordenboekje gt)

  1. từ điển: bộ sách, chương trình, website, v.v. mà cho danh sách (thường thường theo chữ đâu tiên) về những từ, thường thường giải thích ý nghĩa, từ nguyên, cách dùng, dịch, và những đồ khách liên quan với từ đố