woryi
Giao diện
Tiếng Kari'na
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Carib nguyên thuỷ *wôrɨti. So sánh với tiếng Aparaí (w)oryxi, tiếng Trió wëri, tiếng Wayana wëlïi, tiếng Akawaio wuri, tiếng Macushi wîri, tiếng Pemon wörü, tiếng Ye'kwana wodi, tiếng Yao (Nam Mĩ) waryee.
Cách phát âm
[sửa]- (Venezuela) IPA(ghi chú): [βoːɺ̢i]
- (Tây Suriname) IPA(ghi chú): [ʋoːɺ̢ɨj]
- (Đông Suriname) IPA(ghi chú): [woːɺ̢ɨj]
Danh từ
[sửa]woryi (dạng sở hữu woryiry, số nhiều woryijan)
Tham khảo
[sửa]- Courtz, Hendrik (2008) A Carib grammar and dictionary[1], Toronto: Magoria Books, →ISBN, tr. 429
- Ahlbrinck, Willem (1931) “wori”, trong Encyclopaedie der Karaïben, Amsterdam: Koninklijke Akademie van Wetenschappen, tr. 531; republished as Willem Ahlbrinck, Doude van Herwijnen (dịch), L'Encyclopédie des Caraïbes[2], Paris, 1956, tr. 520