wrzesień

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ wrzos (“cây thạch nam”) +‎ -eń. So sánh với tiếng tiếng Belarus ве́расень (vjérasjenʹ) và tiếng Ukraina ве́ресень (véresenʹ).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvʐɛ.ɕɛɲ/
  • Âm thanh

Danh từ[sửa]

wrzesień

  1. Tháng Chín.