wurtembergeois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | wurtembergeois /vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwa/ |
wurtembergeois /vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwa/ |
Giống cái | wurtembergeoise /vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwaz/ |
wurtembergeois /vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwa/ |
wurtembergeois /vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwa/
- (Sử học) (thuộc) xứ Vua-tem-be (Đức).
Tham khảo
[sửa]- "wurtembergeois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)