Bước tới nội dung

wurtembergeois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực wurtembergeois
/vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwa/
wurtembergeois
/vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwa/
Giống cái wurtembergeoise
/vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwaz/
wurtembergeois
/vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwa/

wurtembergeois /vuʁ.tɛm.bɛʁ.ʒwa/

  1. (Sử học) (thuộc) xứ Vua-tem-be (Đức).

Tham khảo

[sửa]