wyn
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan wijn < tiếng Hà Lan trung đại wijn < tiếng Hà Lan cổ wīn < tiếng German Tây nguyên thuỷ *wīn < tiếng Latinh vīnum.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]wyn (số nhiều wyne)
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Afrikaans gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Afrikaans gốc Latinh
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Danh từ tiếng Afrikaans