Bước tới nội dung

xíp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Số từ

[sửa]

xíp

  1. mười.
    cau mèn xípchín đúng mười phải
    xảm xíp vẳn táng naba mươi vía đằng trước

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An