Bước tới nội dung

xʼáaxʼ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tlingit

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xʼáaxʼ

  1. Táo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)