xaan
Tiếng Daur[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠬᠠᠭᠠᠨ (qaɣan, “Đại hãn, hoàng đế”). Cùng gốc với tiếng Mông Cổ хаан (xaan).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
xaan
Tiếng Đông Yugur[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠬᠠᠭᠠᠨ (qaɣan, “Đại hãn, hoàng đế”). Cùng gốc với tiếng Mông Cổ хаан (xaan).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
xaan
Tham khảo[sửa]
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Daur
- Từ tiếng Daur gốc Mông Cổ trung đại
- Mục từ tiếng Daur có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Daur
- tiếng Daur entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Đông Yugur
- Từ tiếng Đông Yugur gốc Mông Cổ trung đại
- Mục từ tiếng Đông Yugur có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Đông Yugur
- tiếng Đông Yugur terms in nonstandard scripts
- tiếng Đông Yugur entries with incorrect language header