Bước tới nội dung

xtyun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chatino cao nguyên Tây

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn từ một Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 82: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value).; ss. tiếng Nahuatl cổ điển miztōn < miztli (báo sư tử) +‎ -tōn (hậu tố giảm nhẹ).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xtyun¹²

  1. Mèo.

Tham khảo

[sửa]
  • Pride, Leslie, Pride, Kitty (2010) Diccionario chatino de la zona alta: Panixtlahuaca, Oaxaca y otros pueblos [Từ điển tiếng Chatino cao nguyên: Panixtlahuaca, Oaxaca và các thị trấn khác]‎[1] (bằng tiếng Tây Ban Nha), ấn bản 2 (điện tử), Instituto Lingüístico de Verano, A.C., tr. 255