Bước tới nội dung

xujuu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Daur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /xut͡ʃuː/, [ˈxut͡ʃúː]

Danh từ

[sửa]

xujuu

  1. cái cổ.