Bước tới nội dung

xukur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Daur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /xukʰur/, [ˈxuʰkʰúr]

Danh từ

[sửa]

xukur

  1. con .