Bước tới nội dung

yclept

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

yclept

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (đùa cợt) tên là, tên gọi là.

Tham khảo

[sửa]