Bước tới nội dung

yifiile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /jifiːˈle/, [jɪfiːˈlɛ]
  • Tách âm: yi‧fii‧le

Động từ

[sửa]

yifiilé

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít giống đực perfective indicative của ifiilé

Tham khảo

[sửa]
  • Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)