yngel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | yngel | yngelen |
Số nhiều | yngeler | yngelene |
yngel gđ
- Cá con.
- å slippe ut yngel i vannet
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) yngeloppdrett gđ: Sự nuôi cá con.
- (1) yngle : Phát triển mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "yngel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)