yte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å yte
Hiện tại chỉ ngôi yter
Quá khứ yta, ytet, ytte
Động tính từ quá khứ yta, ytet, ytt
Động tính từ hiện tại

yte

  1. Cho, cấp cho, cung cấp, cung ứng.
    å yte et bidrag til noe
    En idrettsmann må yte sitt aller beste.
    å trimme en motor til å yte mer
    å yte motstand mot noe(n)

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]