Bước tới nội dung

zítra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ zjutrazajtra, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *za utra. Theo cách phân tích mặt chữ: z + jitra.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈziːtra]
  • Âm thanh:(tập tin)

Phó từ

[sửa]

Bản mẫu:ces-adv

  1. Ngày mai.

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • zítra, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • zítra, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • zítra”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)