ngày mai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ maːj˧˧ŋaj˧˧ maːj˧˥ŋaj˨˩ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ maːj˧˥ŋaj˧˧ maːj˧˥˧

Danh từ[sửa]

ngày mai

  1. Ngày liền ngày hôm nay.
  2. Ngày sẽ tới (nói khái quát); tương lai.
    Xây đắp cho ngày mai.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

ngày liền ngày hôm nay

Tham khảo[sửa]