Bước tới nội dung

zambianas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /zɐ̃.biˈɐ̃.nɐs/ [zɐ̃.bɪˈɐ̃.nɐs], (faster pronunciation) /zɐ̃ˈbjɐ̃.nɐs/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /zɐ̃.biˈɐ̃.nɐʃ/ [zɐ̃.bɪˈɐ̃.nɐʃ], (faster pronunciation) /zɐ̃ˈbjɐ̃.nɐʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /zɐ̃.biˈɐ.nas/ [zɐ̃.bɪˈɐ.nas], (faster pronunciation) /zɐ̃ˈbjɐ.nas/
 

Tính từ

[sửa]

zambianas

  1. Dạng giống cái số nhiều của zambiano

Danh từ

[sửa]

zambianas gc

  1. Dạng số nhiều của zambiana.

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

zambianas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của zambiano

Danh từ

[sửa]

zambianas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của zambiano

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /θamˈbjanas/ [θãmˈbja.nas]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /samˈbjanas/ [sãmˈbja.nas]
  • Vần: -anas
  • Tách âm tiết: zam‧bia‧nas

Tính từ

[sửa]

zambianas

  1. Dạng giống cái số nhiều của zambiano

Danh từ

[sửa]

zambianas gc sn

  1. Dạng số nhiều của zambiana