Bước tới nội dung

zhugve

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ zhughe)

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jirüken, so sánh với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'mn-translit' does not match an existing module or module failed to execute: Mô_đun:String:621: attempt to call a nil value...

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

zhugve

  1. trái tim.
    Bagva chenliese zhugvede futan wiwo.
    Vì những gì nó nghe thấy, nó không thấy thoải mái trong tim.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN