Bước tới nội dung

zigouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /zi.ɡu.je/

Ngoại động từ

[sửa]

zigouiller ngoại động từ /zi.ɡu.je/

  1. (Thông tục) Giết.

Tham khảo

[sửa]