Bước tới nội dung

zoólogos

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: zoologos

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

zoólogos  sn

  1. Dạng số nhiều của zoólogo.

Tiếng Galicia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

zoólogos

  1. Dạng số nhiều của zoólogo.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /θoˈoloɡos/ [θoˈo.lo.ɣ̞os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /soˈoloɡos/ [soˈo.lo.ɣ̞os]
  • Vần: -oloɡos
  • Tách âm tiết: zo‧ó‧lo‧gos

Danh từ

[sửa]

zoólogos  sn

  1. Dạng số nhiều của zoólogo