ésotérique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.zɔ.te.ʁik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ésotérique /e.zɔ.te.ʁik/ |
ésotériques /e.zɔ.te.ʁik/ |
Giống cái | ésotérique /e.zɔ.te.ʁik/ |
ésotériques /e.zɔ.te.ʁik/ |
ésotérique /e.zɔ.te.ʁik/
- Bí truyền.
- Science ésotérique — khoa học bí truyền
- (Nghĩa rộng) Bí hiểm, khó hiểu.
- Langage ésotérique — ngôn ngữ bí hiểm
Tham khảo[sửa]
- "ésotérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)