Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho mutton. Không tìm thấy kết quả nào cho MUFON.
Chưa có trang nào có tên “MUFON”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈmə.tᵊn/ mutton /ˈmə.tᵊn/ Thịt cừu. as dead as mutton: Xem Dead to eat one's mutton with somebody: Ăn cơm với ai. let's return to our muttons: Ta…711 byte (68 từ) - 15:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈmə.tᵊn.ˈhɛd/ mutton-head /ˈmə.tᵊn.ˈhɛd/ Người ngu đần. "mutton-head", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…238 byte (27 từ) - 15:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈmə.tᵊn.ˈhɛ.dəd/ mutton-headed /ˈmə.tᵊn.ˈhɛ.dəd/ Ngu đần. "mutton-headed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…230 byte (28 từ) - 21:42, ngày 9 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈkweɪɫ.ˈmə.tᵊn/ quail-mutton /ˈkweɪɫ.ˈmə.tᵊn/ (Thông tục) Thịt cừu bị bệnh. "quail-mutton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…274 byte (30 từ) - 07:41, ngày 12 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈmə.tᵊn.ˈhæm/ mutton-ham /ˈmə.tᵊn.ˈhæm/ Chân/gặm bông/cừu hun khói. "mutton-ham", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…258 byte (30 từ) - 21:42, ngày 9 tháng 5 năm 2007
- đối nhau của một hình bình hành Triền núi; bìa rừng. Sườn, lườn. side of mutton — sườn cừu to fight side by side — sát cánh chiến đấu Phía, bên. the right…3 kB (351 từ) - 18:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- bỏ đi không dùng đến từ lâu. [as] dead as a doornail (a herring, a nit, mutton, Julius Caesar): Chết thật rồi, chết cứng ra rồi. dead marines (men): (Thông…5 kB (511 từ) - 06:03, ngày 20 tháng 9 năm 2021