mutton
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmə.tᵊn/
Hoa Kỳ | [ˈmə.tᵊn] |
Danh từ
[sửa]mutton /ˈmə.tᵊn/
Thành ngữ
[sửa]- as dead as mutton: Xem Dead
- to eat one's mutton with somebody: Ăn cơm với ai.
- let's return to our muttons: Ta hây trở lại vấn đề của chúng ta.
- mutton dressed like lamb: (Thông tục) Bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám.
Tham khảo
[sửa]- "mutton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)