Bước tới nội dung
Tiếng Hà Lan[sửa]
Phó từ[sửa]
mee
- phần phó từ của động từ được chia rẽ, xem meebrengen, meedoen, mee-eten, meegaan, meekomen, meelopen, meewillen…
Giới từ[sửa]
mee
- dạng của met sử dụng với đại từ vô định
Tính từ[sửa]
mee (không so sánh được)
- đang hiểu
- Ik ben niet meer mee.
- Tôi không hiểu nữa.
-