Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vocatif”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm tg:vocatif
n Bot: Thêm sv:vocatif
Dòng 22: Dòng 22:
[[pl:vocatif]]
[[pl:vocatif]]
[[ru:vocatif]]
[[ru:vocatif]]
[[sv:vocatif]]
[[tg:vocatif]]
[[tg:vocatif]]
[[tr:vocatif]]
[[tr:vocatif]]

Phiên bản lúc 11:08, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Pháp

Danh từ

Số ít Số nhiều
vocatifs
/vɔ.ka.tif/
vocatifs
/vɔ.ka.tif/

vocatif

  1. (Ngôn ngữ học) Hô cách.

Tham khảo