Khác biệt giữa bản sửa đổi của “voiced”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Wikipedia python library |
n robot Ajoute: tr:voiced |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[en:voiced]] |
[[en:voiced]] |
||
[[tr:voiced]] |
|||
[[zh:voiced]] |
[[zh:voiced]] |
Phiên bản lúc 06:18, ngày 14 tháng 1 năm 2007
Tiếng Anh
Tính từ
voiced
- (Ngôn ngữ học) Kêu.
- voiced consonant — phụ âm kêu
Tham khảo
- "voiced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)