Khác biệt giữa bản sửa đổi của “звезда”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ug:звезда |
n robot Ajoute: sw:звезда |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[pl:звезда]] |
[[pl:звезда]] |
||
[[ru:звезда]] |
[[ru:звезда]] |
||
[[sw:звезда]] |
|||
[[tr:звезда]] |
[[tr:звезда]] |
||
[[ug:звезда]] |
[[ug:звезда]] |
Phiên bản lúc 07:19, ngày 12 tháng 5 năm 2007
Tiếng Nga
Danh từ
{{rus-noun-f-1d|root=звезд}} звезда gc
- (Ngôi, vì) Sao, tinh cầu; мн. : звёзды tinh tú, các vì sao.
- орден Красной Звезды — huân chương Sao đỏ
- перен. — ngôi sao
- звезда экрана — ngôi sao điện ảnh, minh tinh màn bạc
- .
- морская звезда — зоол. — [con] sao biển (Asteroidea)
- он звёзд с неба не хватает — nó rất bình thường, nó không thông minh lắm
- родиться под счастливой звездаой — sinh vào giờ hoàng đạo, sinh gặp sao bản mệnh tốt
- верить в свою звездау — tin vào sao bản mệnh của mình
Tham khảo
- "звезда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)