отвесить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отвесить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvésit' |
khoa học | otvesit' |
Anh | otvesit |
Đức | otwesit |
Việt | otvexit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отвесить Hoàn thành
- Xem отвешивать
Tham khảo[sửa]
- "отвесить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)