отправитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отправитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpravítel' |
khoa học | otpravitel' |
Anh | otpravitel |
Đức | otprawitel |
Việt | otpravitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отправитель gđ
Tham khảo[sửa]
- "отправитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)