теософия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của теософия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teosófija |
khoa học | teosofija |
Anh | teosofiya |
Đức | teosofija |
Việt | teoxophiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
теософия gc
Tham khảo[sửa]
- "теософия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)