ไว

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tính từ[sửa]

ไว

  1. nhanh, lẹ, mau.

Đồng nghĩa[sửa]