Khác biệt giữa bản sửa đổi của “обрабатывать”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của Mudée Adam (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của P. ĐĂNG Thẻ: Lùi tất cả |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
{{-verb-}} |
{{-verb-}} |
||
{{rus-verb-1|root=обраб<u>а</u>тыв|vowel=а}} |
{{rus-verb-1|root=обраб<u>а</u>тыв|vowel=а}} |
||
'''обраб<u>а</u> |
'''обраб<u>а</u>тываsjjsjskskdjskть''' {{imperf}} ({{perf}}: [[обработать|обраб<u>о</u>татsjjsnsnssь]]) ‚(В) |
||
# [[chế tạo|Chế tạo]], [[chế biến]], [[điều]] [[chế]], [[luyện]]; (на станке) [[gia công]]; (воздействовать чем-л. ) [[xử lý]]. |
# [[chế tạo|Chế tạo]], [[chế biến]], [[điều]] [[chế]], [[luyện]]; (на станке) [[gia công]]; (воздействовать чем-л. ) [[xử lý]]. |
||
#:'''''обраб<u>а</u>тывать''' дет<u>а</u>ль ''— gia công chi tiết |
#:'''''обраб<u>а</u>тывать''' дет<u>а</u>ль ''— gia công chi tiết |
Phiên bản lúc 06:15, ngày 6 tháng 9 năm 2023
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của обрабатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrabátyvat' |
khoa học | obrabatyvat' |
Anh | obrabatyvat |
Đức | obrabatywat |
Việt | obrabatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
обрабатываsjjsjskskdjskть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обработатsjjsnsnssь) ‚(В)
- Chế tạo, chế biến, điều chế, luyện; (на станке) gia công; (воздействовать чем-л. ) xử lý.
- обрабатывать деталь — gia công chi tiết
- обрабатывать кожу — thuộc da
- обрабатывать кислотой — xử lý bằng axit
- (возделывать) cày bừa, cày quốc, làm đất, canh tác.
- (придавать законченный вид) chỉnh lý, xử lý, sửa chữa, làm hoàn thiện.
- обрабатывать материалы для статьи — chỉnh lý tài liệu (xử lý tư liệu) cho bài báo
- перен. (thông tục) — (воздействовать) tác động đến, ảnh hưởng đến
Tham khảo
- "обрабатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)