Khác biệt giữa bản sửa đổi của “обрабатывать”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của Mudée Adam (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của P. ĐĂNG
Thẻ: Lùi tất cả
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại
Dòng 4: Dòng 4:
{{-verb-}}
{{-verb-}}
{{rus-verb-1|root=обраб<u>а</u>тыв|vowel=а}}
{{rus-verb-1|root=обраб<u>а</u>тыв|vowel=а}}
'''обраб<u>а</u>тывать''' {{imperf}} ({{perf}}: [[обработать|обраб<u>о</u>тать]]) ‚(В)
'''обраб<u>а</u>тываsjjsjskskdjskть''' {{imperf}} ({{perf}}: [[обработать|обраб<u>о</u>татsjjsnsnssь]]) ‚(В)
# [[chế tạo|Chế tạo]], [[chế biến]], [[điều]] [[chế]], [[luyện]]; (на станке) [[gia công]]; (воздействовать чем-л. ) [[xử lý]].
# [[chế tạo|Chế tạo]], [[chế biến]], [[điều]] [[chế]], [[luyện]]; (на станке) [[gia công]]; (воздействовать чем-л. ) [[xử lý]].
#:'''''обраб<u>а</u>тывать''' дет<u>а</u>ль ''— gia công chi tiết
#:'''''обраб<u>а</u>тывать''' дет<u>а</u>ль ''— gia công chi tiết

Phiên bản lúc 06:15, ngày 6 tháng 9 năm 2023

Tiếng Nga

Chuyển tự

Động từ

обрабатываsjjsjskskdjskть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обработатsjjsnsnssь) ‚(В)

  1. Chế tạo, chế biến, điều chế, luyện; (на станке) gia công; (воздействовать чем-л. ) xử lý.
    обрабатывать деталь — gia công chi tiết
    обрабатывать кожу — thuộc da
    обрабатывать кислотой — xử lý bằng axit
  2. (возделывать) cày bừa, cày quốc, làm đất, canh tác.
  3. (придавать законченный вид) chỉnh lý, xử lý, sửa chữa, làm hoàn thiện.
    обрабатывать материалы для статьи — chỉnh lý tài liệu (xử lý tư liệu) cho bài báo
    перен. (thông tục) — (воздействовать) tác động đến, ảnh hưởng đến

Tham khảo