Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thành “đoạn” 㫁: đoạn 𣂣: đoạn 𣂢: đoạn 𠝅: đoạn 斷: đoạn, đoán 断: đoạn, đoán 碫: đoạn, đoán 奪: đoạt, đoạn 㱭: đoạn 緞: đoạn 籪: đoạn, đoán 毈: đoạn 段: đoạn, đoàn…
    3 kB (403 từ) - 08:59, ngày 4 tháng 5 năm 2023
  • /ˈskrin.ˈtɛst/ Đoạn phim quay để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên. screen-test ngoại động từ /ˈskrin.ˈtɛst/ Quay một đoạn phim để kiểm tra khả…
    539 byte (56 từ) - 23:52, ngày 14 tháng 7 năm 2007
  • кадр gđ (кино) (снимок) khuôn hình, pô, ảnh. (сцена, эпизод) cảnh, đoạn [phim]. "кадр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    266 byte (27 từ) - 16:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau. (Điện ảnh) Đoạn phim quảng cáo phim mới. "trailer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    567 byte (57 từ) - 02:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˈkət.ˈbæk/ cut-back /ˈkət.ˈbæk/ Sự cắt bớt; phần cắt bớt. (Điện ảnh) Đoạn phim chiếu lại (để tăng tính kịch). "cut-back", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    324 byte (38 từ) - 09:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • phim mì ăn liền Khẩu ngữ thông dụng để mô tả dòng phim thương mại ở Việt Nam giai đoạn đầu thập niên 1990. Những bộ phim này hầu hết được dùng chất liệu…
    935 byte (140 từ) - 14:30, ngày 17 tháng 10 năm 2018
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈkət/ intercut /ˌɪn.tɜː.ˈkət/ (Điện ảnh) Đoạn phim có cảnh [[xen[]], intə'kʌt]. intercut /ˌɪn.tɜː.ˈkət/ (Điện ảnh) Xen cảnh. "intercut"…
    442 byte (38 từ) - 06:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • bất chấp thủ đoạn (biếm) Hành xử theo mục đích và kết quả. Từ địa vị diễn viên hài cấp ba, nàng song phi bất chấp thủ đoạn để được nhận vai chính trong…
    384 byte (39 từ) - 05:29, ngày 22 tháng 5 năm 2021
  • tiết. Đoạn, hồi. Un film à épisodes — một phim chia nhiều hồi (Âm nhạc) Đoạn chen. Giai đoạn. Les épisodes de la Révolution — những giai đoạn trong cuộc…
    648 byte (56 từ) - 11:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • loại générique gđ /ʒe.ne.ʁik/ (Điện ảnh) Đoạn giới thiệu (một cuộn phim, trình bày tên những người làm phim). "générique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    838 byte (51 từ) - 00:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsplɑɪ.sɜː/ splicer /ˈsplɑɪ.sɜː/ Thiết bị để nối hai đoạn băng từ (phim, gỗ ). "splicer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    286 byte (30 từ) - 20:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bộ phận đặc biệt tiêu biểu để làm nổi bật bản chất của toàn thể. Một đoạn phim đặc tả. Đặc tả tính cách nhân vật. đặc tả Thể văn linh hoạt có tính chất…
    532 byte (71 từ) - 10:28, ngày 14 tháng 5 năm 2023
  • Cùng nhau bước đi trong một đoạn đường, quá trình dài. Những đứa trẻ luôn mơ đến cuộc sống trong các bộ phim hoạt hình, nơi chúng có một chú chó thông…
    407 byte (38 từ) - 15:17, ngày 12 tháng 1 năm 2024
  • nguồn từ khi rạp phim được chiếu không theo xuất (chiếu liên tục không ngừng), người xem có thể vào bất cứ lúc nào và rời khi đến đoạn mà họ bắt đầu xem…
    379 byte (48 từ) - 22:59, ngày 9 tháng 9 năm 2006
  • prologue Đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch... )). (Nghĩa bóng) Việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu. prologue ngoại động từ Giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết…
    1 kB (106 từ) - 08:24, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thanh (soundtrack) hoặc một bản đồ được phủ dữ liệu người dùng. Ví dụ một đoạn phim video ngắn với các hiệu ứng âm thanh hài hước khác nhau. (âm nhạc, tiếng…
    2 kB (187 từ) - 06:43, ngày 3 tháng 10 năm 2017
  • IPA: /plæ.ˈtoʊ/ plateau số nhiều plateaux, plateaus /plæ.ˈtoʊ/ Cao nguyên. Đoạn bằng (của đô thị). Khay có trang trí, đĩa có trang trí. Biển trang trí (bằng…
    1 kB (138 từ) - 05:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • moeten wachten. Chúng tôi cần chờ lâu lắm. De film is drie uur lang. Bộ phim đó dài ba tiếng đồng hồ. (nói về người) cao langdradig, langdurig kort lang…
    3 kB (367 từ) - 23:48, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim... ). a reel of cotton thread — một ống (cuộn) chỉ sợi a picture in eight reels — một cuộn phim gồm có tám cuộn (Kỹ thuật)…
    2 kB (300 từ) - 11:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • number — phân số a great number of — nhiều issued in numbers — xuất bản từng đoạn, làm nhiều số horse number 5 won the race — ngựa số 5 thắng cuộc đua Chữ…
    4 kB (463 từ) - 04:11, ngày 20 tháng 12 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).