Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Việt có bài viết về: thời gian thời gian Hình thái tồn tại của vật chất diễn biến một chiều theo ba trạng thái là hiện tại, quá khứ và tương lai. Hình thái…
    2 kB (237 từ) - 14:05, ngày 26 tháng 8 năm 2023
  • lại (đề mục Từ tương tự)
    nái, trái 藾: lại Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự lãi lai lài lái lại Từ dùng để gọi những viên chức cấp dưới những nha môn như đô lại, đề lại…
    3 kB (429 từ) - 05:02, ngày 16 tháng 6 năm 2024
  • đô la (thể loại Từ có bản dịch tiếng Mã Lai)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: đô la đôla đô-la Từ tiếng Pháp dollar, từ tiếng Anh dollar. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự đố lá đô la Đơn vị…
    6 kB (241 từ) - 12:10, ngày 24 tháng 3 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: chôm chôm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự chồm chỗm chơm chởm (loại từ cây, trái, quả) chôm chôm (Thực vật)…
    2 kB (235 từ) - 07:53, ngày 22 tháng 3 năm 2023
  • đi (đề mục Từ tương tự)
    Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 䟩: đi 󰄍: đi 𨀕: đi 󰃸: đi 迻: đừa, di, đi, đưa 多: đơ, đa, đi 𠫾: đi Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự di dì…
    8 kB (857 từ) - 17:45, ngày 8 tháng 9 năm 2023
  • đầu (thể loại Từ có bản dịch tiếng Tương)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: đầu (Danh từ) Phiên âm từ chữ Hán 頭. Các chữ Hán có phiên âm thành “đầu” 亠: đầu 骰: cổ, đầu, sắc 頭: đầu 緰: đầu 夲: bản…
    14 kB (865 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • do (thể loại Từ viết tắt)
    du 猶: do, dụ 犹: do, du 莸: do, du 鈾: trụ, do, dựu Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự đồ đó đò dỡ dơ dò đỗ độ đỡ đọ đỏ đo dở dỗ đổ đố đờ đợ do Từ điều…
    19 kB (2.210 từ) - 10:41, ngày 18 tháng 9 năm 2024
  • /ˈfɪ.dᵊl/ Kéo viôlông (bài gì). (+ away) Lãng phí, tiêu phí. to fiddle away one's time — lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ fiddle Cách chia động…
    2 kB (267 từ) - 06:13, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • be (đề mục Từ tương tự)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: be (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 陂: bê, be, bi, pha 𣛥: be 𠾦: bê, be, bai 𤮑:…
    5 kB (693 từ) - 06:04, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: eclipse IPA: /ɪ.ˈklɪps/ eclipse (đếm được và không đếm được, số nhiều eclipses) Sự che khuất; thiên thực (nhật thực…
    830 byte (148 từ) - 03:09, ngày 20 tháng 4 năm 2023
  • hoe (đề mục Từ tương tự)
    hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 暉: hoe, huy 槐: hoe, hoè Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự hòe/hoè hoe (từ láy hoe hoe)…
    3 kB (445 từ) - 15:29, ngày 3 tháng 6 năm 2024
  • /ˈstə.di/ Sự học tập; sự nghiên cứu. to give one's hours to study — để hết thì giờ vào học tập to make a study of something — nghiên cứu một vấn đề gì Đối…
    2 kB (302 từ) - 21:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • murder a song — hát sai một bài hát murder Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ngôi thứ nhất, thường nói shall…
    1 kB (172 từ) - 09:32, ngày 8 tháng 4 năm 2023
  • go (thể loại Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết)
    Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 姑: cố, o, co, cô, go 𦁣: go 箛: cô, go 孤: co, cô, còi, go, gò, côi 𩸰: go Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự gô gõ…
    13 kB (1.689 từ) - 12:10, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • heures — bây là năm giờ Tồn tại. Je pense, donc je suis — tôi tư duy, vậy thì tôi tồn tại Có. Il est des gens que la vérité effraie — có những người mà…
    5 kB (692 từ) - 11:20, ngày 5 tháng 12 năm 2022
  • drift (thể loại Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết)
    định; ý nghĩa, nội dung. the drift of a speech — ý nghĩa của bài nói, nội dung của bài nói (Pháp lý) Sự tập trung vật nuôi để kiểm lại. (Vật lý) Sự kéo…
    3 kB (394 từ) - 03:35, ngày 16 tháng 7 năm 2022
  • tôi đã viết quand il a eu fini — khi nó đã xong avoir à — phải avoir à faire — phải làm n'avoir qu'à — cứ vous n'avez qu'à rester — anh cứ lại Chỉ…
    3 kB (321 từ) - 05:13, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • ne reste que des ruines — lâu đài chỉ còn lại những tàn tích lại. Rester à Hanoi — lại Hà Nội Lưu lại mãi, còn lại mãi. Son nom restera — tên tuổi…
    2 kB (294 từ) - 05:18, ngày 14 tháng 7 năm 2022
  • basto (thể loại Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết)
    nhiều giống đực bastos, số nhiều giống cái bastas) (Thường số nhiều; đánh bài) Quân nhép. Con el as de espadas nos dominan / y con el de bastos se entra…
    1 kB (229 từ) - 07:06, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • က (thể loại Mục từ tiếng Thái Lai)
    (ka) Chữ cái thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw. ကညီ ― kanyaw ― Karen က (ka) Đứng trước động từ, thể hiện thời tương lai. (Bảng chữ Miến tiếng…
    24 kB (2.288 từ) - 16:08, ngày 17 tháng 9 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).