Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Con vật nuôi trong nhà”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- giữa vật + nuôi. vật nuôi Toàn bộ các loài động vật như gia súc, gia cầm, ong, tằm, động vật thủy sản được con người thuần hóa, nuôi giữ. Chăm sóc vật nuôi…430 byte (44 từ) - 15:57, ngày 16 tháng 4 năm 2023
- (loại từ con) mèo Thú nhỏ thuộc bộ Ăn thịt, leo trèo rất giỏi, nuôi trong nhà để bắt chuột hoặc để làm cảnh. Nuôi mèo để bắt chuột. Lũ mèo con trông đáng…4 kB (374 từ) - 07:16, ngày 15 tháng 8 năm 2023
- chõ chồ chộ chỗ chơ chờ chớ chợ chở (loại từ con) chó Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, v.v. Danh pháp khoa học: Canis familiaris…9 kB (609 từ) - 09:30, ngày 30 tháng 3 năm 2024
- con người chăm sóc, sử dụng đến. Ruộng bỏ hoang. Nhà trống lạnh như nhà hoang. Đất hoang. Nấm mồ hoang. (Cây cối, động vật) Không được con người nuôi…2 kB (271 từ) - 14:24, ngày 9 tháng 9 năm 2023
- cái (thể loại Động vật học)má. Con dại cái mang (tục ngữ) — con dại thì mẹ phải chịu trách nhiệm Nàng về nuôi cái cùng con... (ca dao) (Khẩu ngữ) Từ dùng để gọi người con gái ngang…5 kB (623 từ) - 21:39, ngày 25 tháng 9 năm 2023
- đầu tròn, một đầu dẹp và rộng bản. Xuôi chèo mát mái. Con gà mái. Nuôi mấy mái đẻ. Làm thịt con mái đen. mái (Chim chóc) Thuộc giống cái; phân biệt với…2 kB (235 từ) - 04:23, ngày 29 tháng 1 năm 2023
- IPA: /ˈbi/ bee /ˈbi/ (Động vật học) Con ong. to keep bees — nuôi ong Nhà thơ. Người bận nhiều việc. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Buổi vui chơi tập thể, buổi lao…1 kB (117 từ) - 06:02, ngày 24 tháng 5 năm 2023
- (Định ngữ) Nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật). to be turned out of house and home: Bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà. to bring down…4 kB (487 từ) - 02:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- tự gả gã gạ ga gá gà (Động vật học) Loài chim nuôi (gia cầm) để lấy thịt và trứng, bay kém, mỏ cứng, con trống có cựa và biết gáy. Bán gà ngày gió, bán…2 kB (251 từ) - 18:13, ngày 22 tháng 8 năm 2023
- lo (thể loại Động vật học)gli) (Dùng trước phụ âm không trong sạch, thí dụ “s”+phụ âm, “gn”, “ps”, “x”, “z”) Cái, con, người... lo stato — (cái) nhà nước lo zoo — (cái) vườn thú…9 kB (954 từ) - 13:05, ngày 19 tháng 12 năm 2024
- tố tơ tớ tô to tộ tờ tợ tổ Nơi được che chắn của một số loài vật làm để ở, đẻ, nuôi con, v. V. Tổ chim. Ong vỡ tổ. Kiến tha lâu cũng đầy tổ (tục ngữ)…2 kB (268 từ) - 04:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- oneself from smoking — nhịn hút thuốc Nuôi, nuôi nấng; bao (gái). to keep a family — nuôi nấng gia đình to keep bees — nuôi ong to keep a woman — bao gái a…11 kB (1.338 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- của nhà máy Loại, hạng, thứ (hàng hoá). Đàn (cá...), bầy (súc vật...). Sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bãi rào kín (để chăn nuôi). Dấu…15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023
- thú vật). from head to foot — từ đầu đến chân taller by a head — cao hơn một đầu (ngựa thi) Người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu…8 kB (1.090 từ) - 02:43, ngày 9 tháng 10 năm 2022
- oneself from smoking — nhịn hút thuốc Nuôi, nuôi nấng; bao (gái). to keep a family — nuôi nấng gia đình to keep bees — nuôi ong to keep a woman — bao gái a…10 kB (1.334 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- lĩnh vực văn chương Bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt). walk nội động từ /ˈwɔk/ Đi, đi bộ. to walk home — đi bộ về nhà Đi tản bộ. to walk one hour — đi…5 kB (647 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- /ˈtʃɑːrdʒ/ Vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to be a charge on someone — là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng Số…8 kB (967 từ) - 07:48, ngày 10 tháng 10 năm 2024
- that feeds you: (Tục ngữ) Ăn cháo đái bát. brough up by hand: Nuôi bằng sữa bò (trẻ con). with a high hand: Hống hách; kiêu căng, ngạo mạn. to chuck one's…10 kB (1.207 từ) - 06:23, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- nuôi. to take in an orphan — nhận nuôi một trẻ mồ côi Mua dài hạn (báo chí...). Nhận (công việc) về nhà làm. to take in sewing — nhận đồ khâu về nhà làm…13 kB (1.602 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- drive — đi chơi bằng xe (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà). Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch). (Thể dục…8 kB (959 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021