Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • hội, và bắt buộc phải tuân theo. Buôn bán hàng thuốc đúng pháp luật hiện hành (Nguyễn Khải) Tiếng Anh: law "pháp luật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    578 byte (74 từ) - 23:30, ngày 8 tháng 9 năm 2024
  • Hiện nay nhiều ngân hàng quốc tế cũng đã đặt chi nhánh ở Việt Nam. nhà băng Tiếng Anh: bank Tiếng Gruzia: ბანკი (banḳi) Tiếng Pháp: banque gc Tiếng Bắc…
    868 byte (112 từ) - 02:43, ngày 9 tháng 9 năm 2024
  • tuyệt vọng Mất hết, không còn hi vọng gì nữa. Quân đội Pháp chiến đấu tuyệt vọng ở Điện Biên Phủ nên phải ra hàng. "tuyệt vọng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    335 byte (40 từ) - 12:03, ngày 9 tháng 3 năm 2023
  • invendable (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /ɛ̃.vɑ̃.dabl/ invendable /ɛ̃.vɑ̃.dabl/ Không bán được, ế ẩm (hàng hóa). (Luật học, pháp lý) Không có quyền bán. "invendable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    508 byte (37 từ) - 06:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • trường Nơi tiêu thụ hàng hóa. Xưa thực dân Pháp định biến Đông Dương thành thị trường độc chiếm của chúng. Quan hệ trao đổi hàng hóa giữa các thương nhân…
    1 kB (132 từ) - 01:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • dã man, cùng một lúc, hàng loạt người không có sức và phương tiện tự vệ. Phát xít Đức tàn sát toàn thể dân làng Ô-ra-đua tại Pháp năm 1944. "tàn sát",…
    386 byte (59 từ) - 12:10, ngày 9 tháng 9 năm 2024
  • luật sư (thể loại Danh từ tiếng Việt không có loại từ)
    ích hợp pháp cho đương sự trước tòa án theo pháp luật hoặc làm cố vấn về pháp luật, nói chung. Người thực hiện dịch vụ pháp lý cho khách hàng theo hợp…
    909 byte (104 từ) - 11:21, ngày 16 tháng 10 năm 2024
  • buộc đối phương phải chấp nhận, nếu không sẽ dùng biện pháp quyết liệt. Gửi tối hậu thư, đòi phải đầu hàng không điều kiện. "tối hậu thư", Hồ Ngọc Đức…
    448 byte (51 từ) - 04:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • uncharged Không có gánh nặng, không chở hàng. (Pháp lý) Không bị buộc tội, không bị quy tội. thương uncharged for — không mất tiền, không mất cước Không nạp…
    500 byte (59 từ) - 05:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • aviation (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    Hàng không; thuật hàng không. "aviation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /a.vja.sjɔ̃/ aviation gc /a.vja.sjɔ̃/ Hàng không…
    1 kB (134 từ) - 20:16, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • custom (thể loại Luật pháp)
    quá nệ theo phong tục (Luật pháp) Luật pháp theo tục lệ; sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng. the shop has a good custom…
    1 kB (121 từ) - 09:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • chiếm hữu ngay tình (thể loại Luật pháp/Tiếng Việt)
    tình (luật pháp) Là việc chiếm hữu mà người chiếm hữu có căn cứ để dựa vào đó tin rằng họ có quyền đối với tài sản đó nhưng người chiếm hữu không biết hoặc…
    601 byte (76 từ) - 15:15, ngày 29 tháng 10 năm 2024
  • aéronautique (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    nɔ.tik/ Khoa hàng không. Aéronautique civile/militaire — hàng không dân sự/quân sự aéronautique /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/ (Thuộc) Khoa hàng không. Industrie aéronautique…
    978 byte (55 từ) - 20:29, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • không bị xâm hại đối với người và phương tiện tham gia giao thông khi hoạt động trên các tuyến đường bộ, đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không. Họp…
    473 byte (50 từ) - 07:59, ngày 1 tháng 10 năm 2021
  • laissé-pour-compte (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    /le.se.puʁ.kɔ̃t/ (Thương nghiệp) Không nhận (vì không đúng mẫu hàng đặt). Marchandise laissée-pour-compte — hàng không nhận laissé-pour-compte gđ /le.se…
    1 kB (74 từ) - 09:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • élingué (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    học) Không (có) lưỡi; không (có) vòi. Papillon élingué — bướm không vòi élingué gc (Hàng hải) Buộc hàng. Une élinguée de deux tonnes — một buộc hàng hai…
    507 byte (45 từ) - 11:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • aérien (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    rễ khí sinh (Thuộc) Hàng không. Ligne aérienne — đường hàng không Transport aérien — sự vận tải bằng đường hàng không, sự không vận Ravitaillement des…
    2 kB (153 từ) - 20:29, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • hypersustentateur (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    hypersustentateur (Hàng không) Tăng sức nâng. hypersustentateur gđ (Hàng không) Thiết bị tăng sức nâng. "hypersustentateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    341 byte (29 từ) - 02:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • việc làm phụ, không phải việc chính (Mặt) không được coi là chính, thường trông thô, xấu và không được bày ra ngoài (thường nói về hàng dệt). mặt trái…
    3 kB (335 từ) - 09:06, ngày 20 tháng 1 năm 2022
  • navigation (thể loại Danh từ tiếng Anh không đếm được)
    IPA: /ˌnæ.və.ˈɡeɪ.ʃən/ navigation (không đếm được) Nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông. aerial navigation — hàng không inland navigation — sự đi lại bằng…
    1 kB (115 từ) - 16:44, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).