Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Chuyển tự của картографический картографический (Thuộc về) Môn bản đồ, bản đồ học, địa đồ học. "картографический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    307 byte (30 từ) - 16:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của картография картография gc Môn bản đồ, bản đồ học, địa độ học. "картография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    316 byte (29 từ) - 16:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • viết về: sứ đồ sứ đồ Người được chúa Giê-su chọn bổ nhiệm làm sứ giả. Mười hai sứ đồ của chúa Giê-su. môn đồ thánh đồ thánh tông đồ tông đồ Bản dịch…
    442 byte (41 từ) - 15:33, ngày 18 tháng 1 năm 2024
  • Vẽ, kẻ, vạch, gạch. черчение карт — [sự, môn] vẽ bản đồ техническое черчение — [sự, môn] vẽ kỹ thuật, vẽ đồ án "черчение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    455 byte (42 từ) - 03:21, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của адепт адепт gđ (книжн.) Môn đồ, môn đệ. Bản mẫu:-ukr-trans- Bản mẫu:rkr-noun-m адепт gđ (книжн.) Môn đồ, môn đệ. "адепт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    432 byte (41 từ) - 11:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • về) Sự vật, vật thể, vật; đồ đạc, đồ vật, vật dụng, vật phẩm, dụng cụ, đồ dùng; đề tài, chủ đề, đối tượng; môn học, bộ môn, môn, khoa mục, khoa (ср. предметь…
    1 kB (142 từ) - 22:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chính thể политическая карта мира — bản đồ chính trị của thế giới политическая экономия — chính trị kinh tế học, [môn, khoa] kinh tế học chính trị, kinh…
    1 kB (93 từ) - 21:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Các chữ Hán có phiên âm thành “vỉ” 亹: vỉ, môn, vĩ 娓: vỉ, vĩ 亹: vỉ, môn, mên 娓: vỉ (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 偉:…
    1 kB (210 từ) - 09:16, ngày 30 tháng 10 năm 2022
  • chó (thể loại Từ có bản dịch tiếng Môn)
    Internet) cờ hó (đọc chệch) tó Từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ *ʔa-cɔːʔ < tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *cɔʔ (“chó”); cùng gốc với tiếng Semai co (“chó, đầy tớ…
    9 kB (609 từ) - 09:30, ngày 30 tháng 3 năm 2024
  • A (thể loại Trang có lỗi kịch bản)
    trang dữ liệu và bản đồ! động từ 平A 對A A (chữ hoa, chữ thường a) Chữ cái thứ nhất viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Uzbek. Xem Bản mẫu:list:Latin…
    36 kB (5.764 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • dãi dại đãi đại đài Bộ phận ở phía ngoài cùng của hoa, gồm những bản thường màu lục. Đồ dùng bằng gỗ tiện, sơn son để bày vật thờ cúng, có hình giống cái…
    4 kB (521 từ) - 14:14, ngày 6 tháng 2 năm 2024
  • anh hùng he has good stuff in him — anh ta có một bản chất tốt household stuff — (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà doctor's stuff — thuốc men (The stuff)…
    2 kB (300 từ) - 21:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • gốc từ tương tự ịn in Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. Khắc bản in. Vải in hoa. In ảnh. Nhà in. Được…
    11 kB (1.335 từ) - 05:20, ngày 19 tháng 10 năm 2024
  • man, tiêu, tiều 鬗: man 蔓: man, mạn 瞒: môn, man 鞔: man, muộn 悗: man, miễn 鬙: man, tăng 鬘: man 颟: man 瞞: mãn, môn, man, mạn 樠: man 缦: man, mạn 谩: man, mạn…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • (Shanghai): /pin⁵⁵ d͡ʑi³³ lin²¹/ 冰淇淋 Kem, cà rem. 意大利冰淇淋 (Yìdàlì bīngqílín) 冰淇淋機/冰淇淋机 (bīngqílìnjī) Từ địa phương đồng nghĩa với 冰淇淋 (“kem, cà rem”) [bản đồ]…
    623 byte (453 từ) - 09:45, ngày 7 tháng 12 năm 2022
  • kua̠³³/ 西瓜 Dưa hấu. Trang dial-syn 「西瓜」 không tồn tại. Tạo trang dữ liệu và bản đồ! Sino-Xenic (西瓜): Tiếng Nhật: 西瓜(すいか) (suika) Tiếng Triều Tiên: 서과 (西瓜,…
    3 kB (964 từ) - 12:03, ngày 18 tháng 2 năm 2023
  • nghiệm của con người bao la như biển khơi. Từ địa phương đồng nghĩa với 圖書館 (“library”) [bản đồ] 圖書館員 數字圖書館 數位圖書館 圖書館學 流動圖書館 公共圖書館 Tiếng Tráng: duzsuhgvan…
    1 kB (472 từ) - 06:38, ngày 24 tháng 1 năm 2023
  • en (thể loại Trang có lỗi kịch bản)
    en bonne santé — khỏe mạnh Être en deuil — có tang; mặc đồ tang (Chỉ nghề nghiệp, chỉ chuyên môn, không dịch) Docteur en médecine — bác sĩ y khoa Licencité…
    22 kB (2.386 từ) - 15:23, ngày 26 tháng 7 năm 2024
  • (thể loại Trang có lỗi kịch bản)
    chìhuà  ―  cộng sản hóa Vàng nguyên chất. Bản mẫu:s Trang dial-syn 「紅」 không tồn tại. Tạo trang dữ liệu và bản đồ! 赤 (“Kyōiku” kanji lớp 1) Đỏ. Go-on: しゃく…
    5 kB (1.181 từ) - 16:30, ngày 2 tháng 10 năm 2023
  • /kʰaʔ³²/ (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu) Phiên âm Bạch thoại: khá Tâi-lô: khá Phofsit Daibuun: qar IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /kʰa⁵³/ (Mân Tuyền…
    1 kB (509 từ) - 06:30, ngày 9 tháng 2 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).