Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • ngày thứ sáu ngay sau Lễ Tạ Ơn (ngày Lễ Tạ Ơn rơi vào ngày Thứ Năm lần thứ 4 trong tháng 11 ở Hoa Kỳ, cho nên Thứ Sáu đen rơi vào khoảng ngày 23-29…
    903 byte (153 từ) - 06:52, ngày 4 tháng 11 năm 2023
  • Ngày lễ, ngày nghỉ. to be on holiday — nghỉ to make holiday — nghỉ, mở hội nghị tưng bừng (Số nhiều) Kỳ nghỉ (hè, đông... ). the summer holidays — kỳ
    1.011 byte (91 từ) - 01:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • trống, sự bỏ không. Sự bỏ, sự thôi. Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ. long vacation — nghỉ hè Christmas vacation — nghỉ lễ Nô-en (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời gian nghỉ…
    2 kB (174 từ) - 07:24, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • month — ngày này tháng trước; ngày này tháng sau Ngày lễ, ngày kỷ niệm. the Buddha Day — ngày Phật Đản the International Women's Day — ngày Quốc tế phụ…
    7 kB (954 từ) - 14:53, ngày 8 tháng 4 năm 2024
  • các kỳ thi Nho học. hương dũng: (Từ cổ) Chỉ một khu vực nào đó (thời thuộc Pháp). hương đăng: (Từ cổ) Chỉ sự (công việc) thờ cúng, tế lễ. hương hoa: Những…
    5 kB (734 từ) - 03:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lịch solar month — tháng dương lịch month's mind: Lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày. month of Sundays: Một thời gian dài vô tận. "month"…
    632 byte (53 từ) - 15:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • giáng sinh của Chúa Giêxu. (Advent; tôn giáo) mùa Vọng, Kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa). "advent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    716 byte (72 từ) - 15:29, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈθɜːz.di/ Thursday /ˈθɜːz.di/ Ngày thứ năm (trong tuần lễ). "Thursday", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    363 byte (26 từ) - 11:23, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛnz.ˌdeɪ/ Wednesday /ˈwɛnz.ˌdeɪ/ Ngày thứ tư (trong tuần lễ). "Wednesday", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    370 byte (26 từ) - 14:03, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈfɛs.tɪv/ festive /ˈfɛs.tɪv/ Thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội. festive holidday — ngày hội a festive season — mùa hội Vui. Thích tiệc tùng, đình đám…
    539 byte (41 từ) - 18:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • fortnight (số nhiều fortnights) /ˈfɔrt.ˌnɑɪt/ Hai tuần lễ, mười lăm ngày. today fortnight — hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau) would rather keep…
    591 byte (57 từ) - 20:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • theo lễ nghi tôn giáo (Luật pháp) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình). civil law — luật hộ, luật dân sự Lễ phép, lễ độ, lịch sự. Thường. civil day — ngày thường…
    3 kB (260 từ) - 04:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbɜːθ.ˌdeɪ/ birthday /ˈbɜːθ.ˌdeɪ/ Ngày sinh; lễ sinh nhật. birthday present — quà tặng vào dịp ngày sinh birthday suit: (Đùa cợt) Da (người). "birthday"…
    554 byte (39 từ) - 22:32, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • anniversary /ˌæ.nə.ˈvɜːs.ri/ Ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm. anniversary of one's birth — kỷ niệm ngày sinh anniversary of someone's death — ngày giỗ của ai "anniversary"…
    538 byte (46 từ) - 17:37, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • đó Quốc gia. Tiểu bang, bang. Southern States — những tiểu bang miền Nam Hoa Kỳ Nhà nước, chính quyền. Sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng…
    2 kB (250 từ) - 02:42, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • sánh nhất most public) Chung, công, công cộng. public holiday — ngày lễ chung, ngày lễ công cộng public opinion — dư luận, công luận public library — thư…
    1 kB (142 từ) - 04:30, ngày 4 tháng 7 năm 2017
  • ˈɡɪ.vɪŋ/ Sự tạ ơn (Chúa). Thanksgiving Day: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngày lễ tạ ơn Chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11). "thanksgiving", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    601 byte (45 từ) - 07:21, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • ông rọi sáng Treo đèn kết hoa. to illuminate the city for the holiday — treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ Sơn son thiếp vàng, tô màu…
    1 kB (142 từ) - 03:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • xét, theo dõi. Tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm... ). to observe someone's birthday — làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai Tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng…
    822 byte (101 từ) - 18:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • năm. Le Premier mai, fête du Travail — ngày mồng một tháng năm, ngày lễ lao động Cây chúc mừng (trồng vào ngày mồng một tháng năm trước nhà ai với ý nghĩa…
    4 kB (510 từ) - 03:36, ngày 11 tháng 9 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).