Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • doppelganger Con ma của một người đang sống. "doppelganger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    167 byte (22 từ) - 13:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cõi đời Thế giới hiện tại (của những người đang sống). "cõi đời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    230 byte (26 từ) - 09:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Trần gian, thế gian nơi con người đang sinh sống bình thường theo Phật giáo. Đời là cõi tạm.…
    256 byte (19 từ) - 00:33, ngày 26 tháng 2 năm 2024
  • cõi trần (văn học) thế giới hiện tại, nơi con người đang sống. Ông ấy đã từ giã cõi trần lúc hôm qua. cõi dương trần gian trần thế Cõi trần, Soha Tra…
    356 byte (45 từ) - 07:56, ngày 3 tháng 6 năm 2022
  • các linh hồn này có thể phán bảo, giao tiếp với người đang sống. Bà cốt cùng với ông đồng là những người theo tín ngưỡng đồng cốt. bà đồng chè bà cốt…
    697 byte (75 từ) - 07:11, ngày 1 tháng 10 năm 2021
  • mạnh. living /ˈlɪ.viɳ/ Sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động. all living things — mọi sinh vật any man living — bất cứ người nào living languages —…
    2 kB (263 từ) - 10:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Người cùng quốc tịch, đang sống cùng ở một quốc gia khác. Đồng bang đồng đạo lại đồng tâm.…
    229 byte (19 từ) - 14:34, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • động tính từ quá khứ geleefd) Sống: đang ở trạng thái đang hô hấp, động đậy v.v. Leve de koningin! Nữ hoàng muôn năm! sống ở levend sterven leven gt (số…
    1 kB (122 từ) - 15:44, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • hoạt Sống cuộc sống riêng hằng ngày (nói khái quát). giản dị. Tác phong sinh hoạt. (thông tục) Họp để tiến hành những hoạt động tập thể. Lớp đang sinh…
    1 kB (119 từ) - 14:28, ngày 27 tháng 10 năm 2024
  • thanh niên Người trẻ tuổi, đang ở độ tuổi trưởng thành. Thế hệ thanh niên. thanh niên Có đặc điểm, tính cách trẻ trung, sôi nổi và đầy sức sống. Phong cách…
    468 byte (62 từ) - 10:05, ngày 21 tháng 7 năm 2022
  • (Cũ; id.) . Sống tạm bợ nơi nào đó không phải là quê hương, lý do vì quê hương đang có vấn nạn. Lưu vong dùng đúng khi quê hương thật sự đang vấn nạn. Chính…
    707 byte (99 từ) - 11:55, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nói chung đang sinh sống trên Trái Đất. Bản đồ thế giới. Đi vòng quanh thế giới. Một hành động bị cả thế giới lên án. Xã hội, cộng đồng người có những…
    2 kB (198 từ) - 00:26, ngày 9 tháng 9 năm 2024
  • vô gia cư (Người) không có nhà cửa cố định, sống lang thang trên đường phố. Hiện nay ở những thành phố lớn, số lượng người vô gia cư và trẻ em lang thang…
    568 byte (59 từ) - 21:53, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • will live for ever — tên của Mác sẽ sống mãi Lenin's memory lives — Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người long live communism — chủ nghĩa cộng…
    5 kB (711 từ) - 04:36, ngày 14 tháng 11 năm 2021
  • IPA: /ə.ˈlɑɪv/ alive /ə.ˈlɑɪv/ Sống, còn sống, đang sống. to burn alive — thiêu sống Vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị. these train tickets…
    1 kB (167 từ) - 16:24, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • to have something on oneself: Mang cái gì trong người. to have something on somebody: Có điều gì đang phàn nàn về ai. Hơn ai về cái gì. on (so sánh hơn…
    8 kB (740 từ) - 11:17, ngày 19 tháng 8 năm 2024
  • hy sinh, hi sinh Chết để người khác được sống. Mẹ hy sinh cứu con trong trận động đất. Chết khi đang làm nhiệm vụ (lính, công an, cảnh sát, quân đội (bộ…
    1 kB (161 từ) - 13:54, ngày 24 tháng 8 năm 2020
  • tội khổ sai chung thân Cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn. we are building a new life — chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới the struggle for life…
    5 kB (565 từ) - 10:29, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ổ ô o ớ ố ồ ó ờ ợ ở Sống ở nơi nào. Bố mẹ ở quê. Hai anh chị đều ở cùng làng. Có mặt nơi nào. Hôm qua tôi ở nhà. Giờ thì nó đang ở ngoài của hàng. Lưu…
    3 kB (342 từ) - 06:39, ngày 18 tháng 3 năm 2024
  • học là Ursus maritimus, sinh sống gần địa cực. Một nhóm chuyên gia thời tiết Nga đã bị đàn gấu Bắc Cực bao vây khi đang làm nhiệm vụ trên đảo phủ đầy…
    1 kB (82 từ) - 23:46, ngày 17 tháng 11 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).