live
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪv/
- IPA: /ˈlaɪv/
Nội động từ
[sửa]live nội động từ /ˈlɪv/
- Sống.
- as we live we will fight oppression and exploitation — chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột
- Marx's name will live for ever — tên của Mác sẽ sống mãi
- Lenin's memory lives — Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người
- long live communism — chủ nghĩa cộng sản muôn năm
- Ở, trú tại.
- to live in Hanoi — sống ở Hà nội
- Thoát nạn (tàu thuỷ).
Ngoại động từ
[sửa]live ngoại động từ /ˈlɪv/
- Sống.
- to live a quiet life — sống một cuộc đời bình lặng
- Thực hiện được (trong cuộc sống).
- to live one's dream — thực hiện được giấc mơ của mình
Thành ngữ
[sửa]- to live by:
- Kiếm sống bằng.
- to live by honest labour — kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện
- Kiếm sống bằng.
- to live down:
- to live in: Ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc.
- to live on (upon):
- Sống bằng.
- to live on fruit — sống bằng hoa quả
- to live on hope — sống bằng hy vọng
- Sống bằng.
- to live out:
- to live through:
- to live up to:
- Sống theo.
- to live up to one's income — sống ở mức đúng với thu nhập của mình
- to live up to one's reputation — sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình
- to live up to one's principles — thực hiện những nguyên tắc của mình
- to live up to one's word (promise) — thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa
- Sống theo.
- to live with: Sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì).
- to live close: Sống dè xẻn.
- to live in clover: Xem Clover
- to live a double life: Sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống.
- to live fast: Xem Fast
- to live from hand to mouth: Sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy.
- to live hard: Sống cực khổ.
- to live high: Xem High
- to live and let live: Sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai.
- to live in a small way: Sống giản dị và bình lặng.
- to live well: Ăn ngon.
- to live off the fat of the land or to live on the fat of the land:
- dành được phần tốt nhất của mọi thứ.
- Landlords and merchants lived off the fat of the land. - Chủ đất và thương gia đã dành được phần tốt nhất của mọi thứ.
- dành được phần tốt nhất của mọi thứ.
Chia động từ
[sửa]live
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to live | |||||
Phân từ hiện tại | living | |||||
Phân từ quá khứ | lived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | live | live hoặc livest¹ | lives hoặc liveth¹ | live | live | live |
Quá khứ | lived | lived hoặc livedst¹ | lived | lived | lived | lived |
Tương lai | will/shall² live | will/shall live hoặc wilt/shalt¹ live | will/shall live | will/shall live | will/shall live | will/shall live |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | live | live hoặc livest¹ | live | live | live | live |
Quá khứ | lived | lived | lived | lived | lived | lived |
Tương lai | were to live hoặc should live | were to live hoặc should live | were to live hoặc should live | were to live hoặc should live | were to live hoặc should live | were to live hoặc should live |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | live | — | let’s live | live | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]live (so sánh hơn liver, so sánh nhất livest) /ˈlaɪv/
- Sống, hoạt động.
- to fish with a live bait — câu bằng mồi sống
- (Đùa cợt) Thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi).
- a live horse — một con ngựa thực
- Đang cháy đỏ.
- live coal — than đang cháy đỏ
- Chưa nổ, chưa cháy.
- live bomb — bom chưa nổ
- live match — diêm chưa đánh
- Đang quay.
- a live axle — trục quay
- Có dòng điện chạy qua.
- live wire — dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
- Trực tiếp, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra.
- a live broadcast — buổi phát hình trực tiếp, buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...)
- Mạnh mẽ, đầy khí lực.
- Nóng hổi, có tính chất thời sự.
- a live issue — vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự
Tham khảo
[sửa]- "live", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)