Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Nhóm quân sự”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- группировка gc (действие) [sự] nhóm lại, họp lại, tập hợp, tụ họp, tụ tập, xúm lại. (группа) nhóm, phái, tập đoàn; воен. tập đoàn, đoàn quân, cụm. политическая…819 byte (65 từ) - 14:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- hành chính (Tây ban Nha, Bồ đào Nha). (Sử học) Nhóm đảo chính. Junte militaire — nhóm đảo chính quân sự "junte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…459 byte (43 từ) - 07:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- division (thể loại Quân sự)chính). Đường phân chia, ranh giới; vách ngăn. Phần đoạn; (Sinh vật học) nhóm. (Quân sự) Sư đoàn. parachute division — sư đoàn nhảy dù (Luật pháp) Chế độ nhà…2 kB (193 từ) - 12:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈskɜː.mɪ.ʃɜː/ skirmisher /ˈskɜː.mɪ.ʃɜː/ (Quân sự) Người tham gia cuộc giao tranh nhỏ. Nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ. "skirmisher", Hồ Ngọc…355 byte (39 từ) - 18:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ɛs.kwad/ escouade gc /ɛs.kwad/ (Quân sự) Tiểu đội. Nhóm, tốp. Escouade d’ouvriers — tốp công nhân "escouade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…391 byte (32 từ) - 16:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈstrɛ.tʃɜː.ˈpɑːr.ti/ stretcher-party /ˈstrɛ.tʃɜː.ˈpɑːr.ti/ (Quân sự) Nhóm tải thương. "stretcher-party", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…278 byte (31 từ) - 20:56, ngày 14 tháng 5 năm 2007
- contingent /kən.ˈtɪn.dʒənt/ (Quân sự) Đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn). Nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn). (Như) Contingency. "contingent"…2 kB (178 từ) - 07:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- /ˌkɔː.lə.ˈkeɪ.ʃən/ Sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự. (ngôn ngữ) Nhóm các từ thường xuyên cùng xuất hiện. (quân sự) Sự sắp đặt nhiều đơn vị…541 byte (59 từ) - 05:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- divisjon gđ Sự chia. Toán chia. Divisjon av 12 med — 4 gir 3. (Quân) Sư đoàn. (Thể thao) Toán, đội, nhóm. Laget rykket opp i 1. divisjon. "divisjon", Hồ…447 byte (41 từ) - 12:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- inspeksjon gđ Sự kiểm tra, thanh tra, kiểm soát. (Quân) Sự duyệt binh. Læreren har inspeksjon på skoleplassen. å foreta en inspeksjon av noe Nhóm người thanh…503 byte (49 từ) - 05:47, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- ˌvoʊ/ (Số nhiều: là Provos) Thành viên của nhóm quá khích trong Quân đội cộng hoà Ailen (đấu tranh cho sự thống nhất của Ailen). "provo", Hồ Ngọc Đức…380 byte (44 từ) - 08:52, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- thường Món ăn hằng ngày. Un bon ordinaire — món ăn hằng ngày ngon (Quân sự) Nhóm quân nhân chung bếp ăn. Giám mục địa phận. à l’ordinaire; comme à l’ordinaire…1 kB (114 từ) - 02:25, ngày 9 tháng 10 năm 2022
- trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm (Quân sự) Giá đỡ nòng (súng đại bác). (Quân sự) Khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu)…1 kB (172 từ) - 08:51, ngày 12 tháng 12 năm 2021
- phầu, bất, bồi, bắt, bớt, nhóm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự bật bắt bát bặt bạt bất Bài gồm ba mươi sáu quân, chơi theo lối rút may rủi để…1 kB (183 từ) - 01:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- (attain) his majority next month — tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên (Quân sự) Chức thiếu tá, hàm thiếu tá. to join the majority: Về với tổ tiên. "majority"…827 byte (78 từ) - 06:41, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /kɔʁ.ve/ corvée gc /kɔʁ.ve/ (Quân sự) Công tác phục vụ; nhóm người làm công tác phục vụ. Corvée quotidienne de ravitaillement…864 byte (77 từ) - 07:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- post (thể loại Quân sự)(Quân sự) Vị trí đứng gác. to be on post — đang đứng gác (Quân sự) Vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt). Vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng…4 kB (514 từ) - 07:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- giống, trên loài). (Quân sự) Tiểu đội. (Sinh vật học) Lát cắt. (Toán học) Phân đoạn, Phần. (Máy tính) Chuyên mục (định danh các nhóm công việc chính trong…3 kB (353 từ) - 18:56, ngày 31 tháng 10 năm 2022
- (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...). Trang nam nhi. ¡Compórtate como un hombre! — Hãy xử sự như một…2 kB (222 từ) - 14:10, ngày 8 tháng 12 năm 2022
- hành động (của một người, một nhóm). to watch someone's movements — theo dõi hoạt động của ai (Quân sự) Sự di chuyển, sự vận động. Phong trào, cuộc vận…2 kB (186 từ) - 15:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017