Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • группировка gc (действие) [sự] nhóm lại, họp lại, tập hợp, tụ họp, tụ tập, xúm lại. (группа) nhóm, phái, tập đoàn; воен. tập đoàn, đoàn quân, cụm. политическая…
    819 byte (65 từ) - 14:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hành chính (Tây ban Nha, Bồ đào Nha). (Sử học) Nhóm đảo chính. Junte militaire — nhóm đảo chính quân sự "junte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    459 byte (43 từ) - 07:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • division (thể loại Quân sự)
    chính). Đường phân chia, ranh giới; vách ngăn. Phần đoạn; (Sinh vật học) nhóm. (Quân sự) Sư đoàn. parachute division — sư đoàn nhảy dù (Luật pháp) Chế độ nhà…
    2 kB (193 từ) - 12:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈskɜː.mɪ.ʃɜː/ skirmisher /ˈskɜː.mɪ.ʃɜː/ (Quân sự) Người tham gia cuộc giao tranh nhỏ. Nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ. "skirmisher", Hồ Ngọc…
    355 byte (39 từ) - 18:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɛs.kwad/ escouade gc /ɛs.kwad/ (Quân sự) Tiểu đội. Nhóm, tốp. Escouade d’ouvriers — tốp công nhân "escouade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    391 byte (32 từ) - 16:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈstrɛ.tʃɜː.ˈpɑːr.ti/ stretcher-party /ˈstrɛ.tʃɜː.ˈpɑːr.ti/ (Quân sự) Nhóm tải thương. "stretcher-party", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    278 byte (31 từ) - 20:56, ngày 14 tháng 5 năm 2007
  • contingent /kən.ˈtɪn.dʒənt/ (Quân sự) Đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn). Nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn). (Như) Contingency. "contingent"…
    2 kB (178 từ) - 07:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˌkɔː.lə.ˈkeɪ.ʃən/ Sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự. (ngôn ngữ) Nhóm các từ thường xuyên cùng xuất hiện. (quân sự) Sự sắp đặt nhiều đơn vị…
    541 byte (59 từ) - 05:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • divisjon gđ Sự chia. Toán chia. Divisjon av 12 med — 4 gir 3. (Quân) Sư đoàn. (Thể thao) Toán, đội, nhóm. Laget rykket opp i 1. divisjon. "divisjon", Hồ…
    447 byte (41 từ) - 12:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • inspeksjon gđ Sự kiểm tra, thanh tra, kiểm soát. (Quân) Sự duyệt binh. Læreren har inspeksjon på skoleplassen. å foreta en inspeksjon av noe Nhóm người thanh…
    503 byte (49 từ) - 05:47, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ˌvoʊ/ (Số nhiều: là Provos) Thành viên của nhóm quá khích trong Quân đội cộng hoà Ailen (đấu tranh cho sự thống nhất của Ailen). "provo", Hồ Ngọc Đức…
    380 byte (44 từ) - 08:52, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thường Món ăn hằng ngày. Un bon ordinaire — món ăn hằng ngày ngon (Quân sự) Nhóm quân nhân chung bếp ăn. Giám mục địa phận. à l’ordinaire; comme à l’ordinaire…
    1 kB (114 từ) - 02:25, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm (Quân sự) Giá đỡ nòng (súng đại bác). (Quân sự) Khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu)…
    1 kB (172 từ) - 08:51, ngày 12 tháng 12 năm 2021
  • phầu, bất, bồi, bắt, bớt, nhóm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự bật bắt bát bặt bạt bất Bài gồm ba mươi sáu quân, chơi theo lối rút may rủi để…
    1 kB (183 từ) - 01:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (attain) his majority next month — tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên (Quân sự) Chức thiếu tá, hàm thiếu tá. to join the majority: Về với tổ tiên. "majority"…
    827 byte (78 từ) - 06:41, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /kɔʁ.ve/ corvée gc /kɔʁ.ve/ (Quân sự) Công tác phục vụ; nhóm người làm công tác phục vụ. Corvée quotidienne de ravitaillement…
    864 byte (77 từ) - 07:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • post (thể loại Quân sự)
    (Quân sự) Vị trí đứng gác. to be on post — đang đứng gác (Quân sự) Vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt). Vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng…
    4 kB (514 từ) - 07:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • giống, trên loài). (Quân sự) Tiểu đội. (Sinh vật học) Lát cắt. (Toán học) Phân đoạn, Phần. (Máy tính) Chuyên mục (định danh các nhóm công việc chính trong…
    3 kB (353 từ) - 18:56, ngày 31 tháng 10 năm 2022
  • (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...). Trang nam nhi. ¡Compórtate como un hombre! — Hãy xử sự như một…
    2 kB (222 từ) - 14:10, ngày 8 tháng 12 năm 2022
  • hành động (của một người, một nhóm). to watch someone's movements — theo dõi hoạt động của ai (Quân sự) Sự di chuyển, sự vận động. Phong trào, cuộc vận…
    2 kB (186 từ) - 15:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).