Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Phụ Tân”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- cách viết hoặc gốc từ tương tự Tân Phú tân phụ Con gái mới lấy chồng. ở đây là vợ Mai sinh và vợ Trần sinh. "tân phụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…292 byte (44 từ) - 04:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- gốc từ 新聞, có gốc từ từ tiếng Nhật 新聞 (shinbun). tân văn (cũ) báo chí. Lục Tỉnh tân văn Phụ nữ tân văn báo chí tạp chí Tiếng Anh: newspaper Tiếng Nhật:…511 byte (46 từ) - 04:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- lễ tân Bộ phận của công tác ngoại giao phụ trách việc thực hiện những thủ tục nghi lễ (đón và chiêu đãi khách của Chính phủ, đón đại sứ mới, tổ chức lễ…464 byte (59 từ) - 05:15, ngày 18 tháng 9 năm 2011
- khuyết, phụ thêm, phụ khuyết. (то, что дополняет) [điều, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết. грам. — bổ ngữ, tân ngữ косвенное…838 byte (78 từ) - 14:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- […] 1952, “Chuyện người nghĩa-phụ ở Khoái-châu”, trong Ngô Văn Triện, transl., Truyền kỳ mạn lục[1], Sài Gòn: NXB Tân Việt, bản dịch 傳奇漫錄 của Nguyễn…661 byte (108 từ) - 17:19, ngày 18 tháng 12 năm 2023
- bedell Người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và Căm-brít). "bedell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…197 byte (27 từ) - 21:41, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- bedel Người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và Căm-brít). "bedel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…196 byte (27 từ) - 21:41, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈbi.dᵊl/ beadle /ˈbi.dᵊl/ (Tôn giáo) Thầy tử tế. Người phụ trách tiếp tân (trường đại học). "beadle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…308 byte (33 từ) - 14:17, ngày 31 tháng 12 năm 2018
- góc phụ [nhau], góc bù [nhau] грам.: дополнительное придаточное предложение — mệnh đề phụ bổ ngữ (tân ngữ) дополнительные цвета — физ. — những màu phụ "дополнительный"…1 kB (91 từ) - 14:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Truy. 1952, “Chuyện người nghĩa-phụ ở Khoái-châu”, trong Ngô Văn Triện, transl., Truyền kỳ mạn lục[2], Sài Gòn: NXB Tân Việt, bản dịch 傳奇漫錄 của Nguyễn…877 byte (156 từ) - 17:54, ngày 14 tháng 12 năm 2023
- kivi. (Hàng không; từ lóng) Nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất). (Thông tục) Người Tân Tây Lan. (Thực vật học) Trái cây kivi. "kiwi", Hồ…599 byte (55 từ) - 08:36, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- chồng, mới lấy vợ, tân lang. в знач. сущ. м. — người mới lấy vợ, tân lang; ж.: — новобрачная — người mới lấy chồng, tân nương, tân [giai] nhân; мн: —…584 byte (60 từ) - 19:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- mille vierges — yêu mọi người phụ nữ vierge /vjɛʁʒ/ Còn tân, còn trinh. Un jeune homme vierge — một thanh niên còn tân Trong trắng. Réputation vierge…1 kB (88 từ) - 08:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- tay. 1952, “Chuyện người nghĩa-phụ ở Khoái-châu”, trong Ngô Văn Triện, transl., Truyền kỳ mạn lục[1], Sài Gòn: NXB Tân Việt, bản dịch 傳奇漫錄 của Nguyễn…581 byte (98 từ) - 17:05, ngày 14 tháng 12 năm 2023
- tênh. 1952, “Chuyện người nghĩa-phụ ở Khoái-châu”, trong Ngô Văn Triện, transl., Truyền kỳ mạn lục[1], Sài Gòn: NXB Tân Việt, bản dịch 傳奇漫錄 của Nguyễn…492 byte (88 từ) - 16:47, ngày 18 tháng 12 năm 2023
- Chuyển tự của реформа реформа gc (Cuộc, sự) Cải cách, canh tân, cải lương, duy tân. "реформа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…301 byte (30 từ) - 00:06, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- tại mẹ vợ Bà nhạc, Soha Tra Từ[3], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam Phan Khôi (1931), Cắt nghĩa chữ "ông nhạc bà nhạc"[4]. Phụ nữ tân văn.…1 kB (129 từ) - 06:31, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- lại. 1952, “Chuyện người nghĩa-phụ ở Khoái-châu”, trong Ngô Văn Triện, transl., Truyền kỳ mạn lục[1], Sài Gòn: NXB Tân Việt, bản dịch 傳奇漫錄 của Nguyễn…443 byte (71 từ) - 09:49, ngày 13 tháng 12 năm 2023
- Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В)) Cải cách, cách tân, cải lương, duy tân. "реформировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…362 byte (37 từ) - 00:06, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- новаторский (Thuộc về) Cải tiến, cách tân, đổi mới. новаторские методы — những phương pháp cải tiến (cách tân, đổi mới) "новаторский", Hồ Ngọc Đức, Dự…390 byte (38 từ) - 19:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017