Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • trắng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Giải thích về Sách trắng, sách đen và sách đỏ ở Bộ Thể thao Văn hóa và Du lịch Việt Nam
    588 byte (66 từ) - 23:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • xanh (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Từ‎[5], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển‎[6], Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 1817 Thông tin chữ Hán và chữ…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • trang (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    mọc thành cụm ở ngọn cành, màu trắng, đỏ, hoặc vàng. Từ đặt trước những danh từ chỉ người có tài, đức. . . Trang nam nhi. Trang hào kiệt. Dụng cụ gồm một…
    3 kB (335 từ) - 17:57, ngày 29 tháng 9 năm 2020
  • sắc (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    chữ Hán có phiên âm thành “sắc” 簌: tốc, thốc, sắc 薔: tiết, tường, sắc 㰗: sách, sắc 嗇: sắc 銫: sắc 骰: cổ, đầu, sắc 蔷: tường, sắc 圾: cấp, ngập, sắc 勅: sắc…
    3 kB (309 từ) - 23:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • a (thể loại Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề)
    trước một mệnh đề quan hệ gián tiếp. an bord a bhfuil leabhar air — bàn có sách an fear a bhfuil a mac ag imeacht — ông có con trai đi xa (Dùng với một danh…
    29 kB (3.350 từ) - 19:05, ngày 14 tháng 10 năm 2024
  • do (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    dựu Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự đồ đó đò dỡ dơ dò đỗ độ đỡ đọ đỏ đo dở dỗ đổ đố đờ đợ do Từ điều gì; từ đâu. Phải luôn luôn do nơi quần chúng…
    19 kB (2.234 từ) - 03:18, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • A (thể loại Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l)
    đầu tiên trong một danh sách. A. Go to the store. B. Get some food. C. Return home. D. Eat. (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này) Một vật phẩm…
    36 kB (5.767 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • 一等 (thể loại Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l)
    template.. 一(いっ)等(とう) (ittō)  Hạng nhất, đứng đầu, giỏi nhất. → Tiếng Mân Nam: 一度 (it-tó͘, it-tó) 一等 (ildeung) (hangeul 일등) Dạng hanja? của 일등 (“hạng nhất”)…
    5 kB (641 từ) - 12:49, ngày 28 tháng 4 năm 2023
  • dos (thể loại Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng)
    dos gđ Lưng (áo, ghế); mu (bàn tay); mặt sau (tờ giấy); sống (dao); gáy (sách). (Lóng, biệt ngữ) Tên ma cô. à dos de — thồ trên lưng, cưỡi Voyager à dos…
    7 kB (690 từ) - 14:59, ngày 17 tháng 8 năm 2024
  • ai thoải mái to put to shame — làm xấu hổ to put to the blush — làm thẹn đỏ mặt to put out of countenance — làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng…
    18 kB (2.416 từ) - 04:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024
  • (thể loại Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l)
    fong3 faan1 maai4 bun2 syu1. [Việt bính] Bỏ lại cuốn sách đi. (Quảng Đông) Đóng; đóng lại 埋口 [Cantonese]  ―  maai4 hau2 [Việt bính]  ―  kín miệng (vết thương…
    11 kB (2.950 từ) - 04:26, ngày 15 tháng 9 năm 2024