Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • (Cảnh) gạo chợ nước sông. sông sâu nước chạy: Người có trình độ, hiểu biết, sáng suất. Tiếng Anh: river Tiếng Hà Lan: rivier gđ Tiếng Nga: река gc (reká)…
    1 kB (184 từ) - 23:30, ngày 27 tháng 7 năm 2020
  • Воронеж (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của Воронеж IPA: /vɐˈronʲɪʂ/ Воронеж Tỉnh Voronezh ở phía nam nước Nga. Thành phố Voronezh, thủ phủ của tỉnh Voronezh, nước Nga. Sông Voronezh…
    2 kB (110 từ) - 14:34, ngày 8 tháng 5 năm 2022
  • Chữ Latinh: Erxüü IPA: /er.xuː/, [e̝r.xuː] Эрхүү sông Irkut, nhánh trái của sông Angara. Irkutsk (một thành phố ở Nga).…
    286 byte (22 từ) - 11:49, ngày 8 tháng 8 năm 2022
  • Chữ Latinh: Šete IPA: /ʃe.te/, [ʃɨ̞.tʰɤ̞] Шэтэ sông Chitinka, nhánh trái của sông Ingoda. Chita (một thành phố ở Nga).…
    289 byte (22 từ) - 11:50, ngày 8 tháng 8 năm 2022
  • Amour (thể loại Từ 2 âm tiết của tiếng Pháp)
    Xem thêm: amour IPA: /a.muʁ/ Tiếng Nga: Аму́р (Amúr) Amour Amur (con sông nằm giữa Viễn Đông Nga và Trung Quốc)…
    549 byte (22 từ) - 11:55, ngày 4 tháng 10 năm 2017
  • Hà Nội (thể loại Từ có bản dịch tiếng Nga)
    quanh bởi các con sông”), tên gọi này phản ánh vị trí địa lý của tỉnh: nằm giữa hai con sôngsông Hồng ở phía đông bắc và sông Đáy ở phía tây nam…
    5 kB (271 từ) - 09:44, ngày 13 tháng 7 năm 2024
  • tiết) Онон (Onon) Sông Onon ở Mông Cổ và Nga. Онон голын эрэг дээр гэрүүд бий. Onon golyn ereg deer gerüüd bii. Có nhà trên hai bên bờ sông Onon. IPA(ghi…
    605 byte (73 từ) - 14:19, ngày 5 tháng 2 năm 2024
  • オホーツク (thể loại Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Nga)
    Được vay mượn từ tiếng Nga Охо́тск (Oxótsk), tiếng Even окат (okat, “sông”). オホーツク (Ohōtsuku)  Phó tỉnh Okhotsk: Phó tỉnh của Hokkaidō, Nhật Bản. Đô thị…
    509 byte (67 từ) - 12:36, ngày 25 tháng 8 năm 2024
  • река (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của река {{rus-noun-f-3a|root=рек}} река gc (, 3f) (Con) Sông; перен. sông, dòng, dòng sông. вверх по рекае — ngược dòng [sông] вниз по рекае…
    589 byte (58 từ) - 00:02, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • viết từ này trong chữ Nôm 我: ngả, nga, ngã 餓: ngạ, nga, ngã 饿: ngạ, nga, ngã Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nga ngà ngả ngạ ngã (Dùng trước số)…
    3 kB (321 từ) - 08:32, ngày 12 tháng 9 năm 2022
  • оьзен (özen) sông. Đồng nghĩa: къойсув (qoysuw) Biến cách của оьзен (özen) Dạng sở hữu của оьзен (özen) Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database…
    341 byte (49 từ) - 13:03, ngày 26 tháng 6 năm 2024
  • речной (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của речной речной (Thuộc về) Sông, sông ngòi; (живущий в реке) [ở] sông. речное судно — [chiếc] tàu thủy, tàu chạy trên sông речное сообщение…
    535 byte (52 từ) - 00:06, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Sài Gòn (Cũ) Thành phố Hồ Chí Minh. Sông phụ lưu cấp I của sông Đồng Nai. Dài 256 km, diện tích lưu vực 5560 km². Bắt nguồn từ vùng Lộc Ninh cao 130 m…
    2 kB (293 từ) - 17:54, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • заводь (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của заводь заводь gc (Cái) Vũng sông, vũng hồ. тихая заводь — vũng sông êm đềm "заводь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    344 byte (31 từ) - 15:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • лука (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của лука {{rus-noun-f-3d|root=лук}} лука gc (реки) cung sông, khúc uốn [của] sông (бороги) cung đường, khúc uốn [của] đường, cua. (седла) [cái]…
    374 byte (45 từ) - 17:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • рукав (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của рукав рукав gđ (одежды) tay áo, ống tay. (реки) nhánh sông, sông nhánh, chi lưu. (шланг) ống. "рукав", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    328 byte (34 từ) - 00:13, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • полноводный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của полноводный полноводный (Có) Nước đầy, nước lớn, nước lên. полноводная река — dòng sông đầy nước, con sông nước lớn "полноводный", Hồ Ngọc…
    370 byte (36 từ) - 21:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nil, naught Tiếng Hà Lan: nul Tiếng Nga: ноль (nol’) Tiếng Pháp: zéro Tiếng Tây Ban Nha: cero gđ không Điểm đầu của một thang chia độ nhiệt kế (Xem độ…
    5 kB (495 từ) - 12:43, ngày 16 tháng 10 năm 2024
  • ответвление (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của ответвление ответвление gt ((ветвь)) Cành, nhành, ngành, nhánh; (рукав реки) sông nhánh, nhánh sông; (горного хребта) nhánh núi; (жедезной…
    475 byte (39 từ) - 20:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Mông Cổ có bài viết về: Баянгол Từ баян (bajan, “giàu có”) +‎ гол (gol, “sông”). IPA(ghi chú): /ˈpajaŋkɔɮ/ Tách âm: Ба‧ян‧гол (3 âm tiết) Баянгол (Bajangol)…
    1 kB (147 từ) - 03:57, ngày 29 tháng 8 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).